Sơn Nippon là một thương hiệu sơn cao cấp của Nhật Bản, được sản xuất bởi công ty Nippon Paint. Sơn Nippon được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến và sử dụng các nguyên liệu chất lượng cao. Sơn Nippon có rất nhiều loại sơn khác nhau, bao gồm sơn dầu, sơn nước, sơn epoxy, và sơn silicon. Sơn Nippon có độ bền cao, chống thấm, chống oxi hóa, và chống mài mòn. Nó cũng có thể dễ dàng sơn lên các bề mặt khác nhau và có thể sơn trong nhiều môi trường khác nhau. Sơn Nippon được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp, xây dựng, và sơn nhà.
Nguồn gốc Sơn Jotun
Nguồn gốc của sơn Nippon bắt nguồn từ công ty Nippon Paint, một công ty sơn Nhật Bản được thành lập vào năm 1881. Nippon Paint là một trong những công ty sơn lớn nhất tại Nhật Bản và đã mở rộng hoạt động ra nhiều quốc gia khác trên thế giới. Công ty đã sử dụng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu chất lượng cao để sản xuất các sản phẩm sơn chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hiện nay, Nippon Paint là một trong những nhà sản xuất sơn hàng đầu trên thế giới và thương hiệu sơn Nippon được biết đến với chất lượng và độ bền cao
Sơn Jotun có tốt không ?
Ưu điểm sơn Nippon
Sơn Nippon có nhiều ưu điểm, bao gồm:
- Chất lượng cao: Sơn Nippon được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng sơn tốt và độ bền cao.
- Phù hợp với nhiều loại bề mặt: Sơn Nippon có thể sơn trên nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm gỗ, đá, kim loại, và vải.
- Chống thấm và chống mài mòn. Sơn Nippon có khả năng chống thấm tốt, giúp bảo vệ các bề mặt sơn trước các tác hại của nước và mưa.
- Chống oxi hóa
Nhược điểm sơn Nippon
Sơn Nippon có một số nhược điểm, bao gồm:
- Giá cả: Sơn Nippon thường được coi là một trong những loại sơn cao cấp và giá cả có thể cao hơn so với các loại sơn khác.
- Khó sơn được: Sơn Nippon có thể khó sơn được và có thể yêu cầu sử dụng các kỹ thuật sơn chuyên nghiệp để đạt được kết quả tốt nhất.
- Thời gian khô: Sơn Nippon có thời gian khô dài hơn so với các loại sơn khác, điều này có thể gây khó khăn cho việc sử dụng nó ngay sau khi sơn.
- Mùi hôi: Sơn Nippon có mùi hôi khá nặng khi mới sơn xong.
Công nghệ sử dụng của sơn Nippon
Công nghệ sản xuất của sơn Nippon bao gồm các quy trình và công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng và độ bền cao của sản phẩm. Một số công nghệ được sử dụng bao gồm:
- Công nghệ pha chế nano: Sơn Nippon sử dụng công nghệ pha chế nano để tạo ra các hạt sơn nhỏ và đồng đều, giúp tăng độ bền và chất lượng của sản phẩm.
- Công nghệ chống thấm: Sơn Nippon sử dụng các chất chống thấm và công nghệ khác để tăng khả năng chống thấm của sản phẩm
Độ bền sơn Nippon
Sơn Nippon được coi là một trong những loại sơn có độ bền cao nhất trên thị trường. Độ bền của sơn Nippon được đạt được bởi sử dụng các nguyên liệu chất lượng cao và công nghệ tiên tiến trong quá trình sản xuất. Nó có khả năng chống thấm, chống oxi hóa và chống lão hóa tốt, giúp tăng thời gian sử dụng và giữ cho bề mặt sơn trông mới trong suốt thời gian dài.
Bảng màu sơn Nippon
Giá sơn Nippon
Giá của sơn Nippon thường cao hơn so với các loại sơn khác, vì nó được coi là một trong những loại sơn cao cấp và chất lượng tốt nhất trên thị trường. Giá của sơn Nippon có thể khác nhau tùy thuộc vào nhãn hiệu, màu sắc, độ bền, và khối lượng sơn. Giá của sơn Nippon cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực, quốc gia và địa chỉ bán hàng.
1. Bảng giá bột trét tường
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Bột trét Skimcoat nội thất | Làm phẳng tường nội thất.
Dễ thi công, xả nhám. |
Trắng | 40Kg | 383.000 |
Bột trét ngoại thất Weathergard Skimcoat | Bám dính tốt, bề mặt cứng và bền.
Chống thấm nước cao. |
Trắng | 40Kg | 474.000 |
2. Bảng giá sơn lót
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Sơn lót ngoại thất Weathergard Sealer | Kháng muối, kháng kiềm tuyệt vời.
Độ che phủ tốt. Giúp tăng độ bám dính của sơn phủ. |
Trắng | 5L | 1.251.000 |
18L | 4.102.000 | |||
Sơn lót ngoại thất Super Matex Sealer | Khả năng chống kiềm hóa cao.
Độ bám dính tốt, khô nhanh. |
Trắng | 5L | 742.000 |
17L | 2.300.000 | |||
Sơn lót nội thất Odour-less Sealer | Chống muối, chồng kiềm.
Độ che phủ cao. Tăng khả năng bám dính cho sơn phủ. Mùi sơn nhẹ. |
Trắng | 5L | 888.000 |
18L | 3.009.000 | |||
Sơn lót nội thất Matex Sealer | Chống kiềm hóa.
Bám dính tốt, khô nhanh. Chống lại sự phai màu của sơn phủ. |
Trắng | 5L | 465.000 |
17L | 1.470.000 |
3. Bảng giá sơn ngoại thất
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Sơn Nippon Weathergard Siêu Bóng | Sơn ngoại thất cao cấp, có độ bóng cao.
Khả năng chống thấm từ bên ngoài tốt. Chịu tác động thời tiết tốt, bền màu. |
Màu trắng | 1L | 498.000 |
5L | 2.418.000 | |||
Màu pha | 1L | 524.000 | ||
5L | 2.538.000 | |||
Sơn Nippon Weathergard Plus | Sơn phủ ngoại thất cao cấp.
Chống thấm tốt từ bên ngoài. Độ bền màu cao. Khả năng chống bám bụi và lau chùi dễ dàng. |
Màu trắng | 1L | 445.000 |
5L | 2.139.000 | |||
15L | 6.337.000 | |||
18L | 7.450.000 | |||
Màu pha | 1L | 468.000 | ||
5L | 2.246.000 | |||
15L | 6.654.000 | |||
18L | 7.823.000 | |||
Sơn Nippon Weathergard Bóng | Sơn ngoại thất cao cấp.
Độ bóng cao. Chống thấm từ bên ngoài. Chịu tác động thời tiết tốt, bền màu. |
Màu trắng | 1L | 414.000 |
5L | 1.999.000 | |||
18L | 6.961.000 | |||
Màu pha | 1L | 436.000 | ||
5L | 2.099.000 | |||
18L | 7.308.000 | |||
Sơn Nippon Supergard | Khả năng chịu thời tiết tốt.
Chống kiềm và rêu mốc cao. |
Màu trắng | 5L | 1.209.000 |
18L | 4.119.000 | |||
Màu pha | 5L | 1.269.000 | ||
18L | 4.325.000 | |||
Sơn Nippon Super Matex | Chống rêu mốc.
Độ che phủ cao, dễ sử dụng. |
Màu trắng | 5L | 807.000 |
18L | 2.488.000 | |||
Màu pha | 5L | 849.000 | ||
18L | 2.619.000 |
4. Bảng giá sơn nội thất
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Sơn Nippon Odour-less Siêu Bóng
(Không mùi) |
Sơn nội thất cao cấp độ bóng cao.
Độ che phủ cao. Màng sơn láng bóng, bền màu. Khả năng chùi rửa và chống rêu mốc tốt. |
Màu trắng | 1L | 423.000 |
5L | 1.883.000 | |||
Màu pha | 1L | 445.000 | ||
5L | 1.980.000 | |||
Sơn Nippon Odour-less Bóng
(Không mùi) |
Sơn nội thất cao cấp độ bóng cao.
Độ che phủ cao. Màng sơn bóng và bền màu. Khả năng chùi rửa và chống rêu mốc tốt. |
Màu trắng | 1L | 385.000 |
5L | 1.722.000 | |||
18L | 5.598.000 | |||
Màu pha | 1L | 406.000 | ||
5L | 1.809.000 | |||
18L | 5.878.000 | |||
Sơn Nippon Odour-less Spot-less | Chống bám bẩn tốt.
Dễ lau chùi. |
Màu trắng | 1L | 279.000 |
5L | 1.259.000 | |||
18L | 4.255.000 | |||
Màu pha | 1L | 294.000 | ||
5L | 1.322.000 | |||
18L | 4.468.000 | |||
Sơn Nippon Odour-less Chùi Rửa Vượt Trội | Sơn nhẹ mùi.
Độ che phủ cao. Bền màu và chống rêu mốc. Chùi rửa tuyệt vời. |
Màu trắng | 1L | 221.000 |
5L | 942.000 | |||
18L | 2.965.000 | |||
Màu pha | 1L | 233.000 | ||
5L | 991.000 | |||
18L | 3.120.000 | |||
Sơn Nippon Odour-less Chùi Rửa Vượt Trội Kháng Khuẩn | Sơn thân thiện với môi trường.
Độ che phủ cao, màu sắc đa dạng. Chống rêu mốc. Khả năng chùi rửa tuyệt vời. Màng sơn kháng khuẩn, bảo vệ sức khỏe. |
Màu trắng | 5L | 1.017.000 |
15L | 2.835.000 | |||
Màu pha | 1L | 203.000 | ||
5L | 937.000 | |||
15L | 2.851.000 | |||
Sơn Nippon Matex Super White | Sơn nội thất trắng bóng.
Độ che phủ cao. |
Siêu trắng | 4.8Kg | 424.000 |
18L | 1.701.000 | |||
Sơn Nippon Matex | Màng sơn phẳng mịn.
Độ che phủ cao. Chống rêu mốc. |
Màu pha | 5Kg | 462.000 |
18L | 1.897.000 | |||
Sơn Nippon Matex Sắc Màu Dịu Mát | Màng sơn phẳng mịn.
Độ che phủ cao. Dễ thi công. |
Siêu trắng | 5L | 385.000 |
17L | 1.140.000 | |||
Màu pha | 5L | 393.000 | ||
17L | 1.194.000 | |||
Sơn Nippon Vatex | Sơn nội thất kinh tế.
Dễ sử dụng. |
Màu pha | 4.8Kg | 246.000 |
17L | 866.000 |
5. Bảng giá sơn chống thấm
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bì | Giá bán (VNĐ) |
Chống thấm WP100 | Sử dụng cho cấu trúc bê tông.
Kháng kiềm, chống thấm tốt. Bám dính cao. |
Màu ghi | 1Kg | 230.000 |
5Kg | 1.074.000 | |||
18Kg | 3.738.000 | |||
Chống thấm WP200 | Sử dụng cho cấu trúc bê tông.
Chống thấm nước, chống kiềm hóa, muối. Đàn hồi cao, che phủ vết nứt nhỏ. Chống rêu mốc. |
Xám nhạt – 201
Xám đậm – 202 Vàng – 203 |
6Kg | 1.225.000 |
20Kg | 3.804.000 |
6. Giá các loại sơn Nippon thông dụng
- Giá sơn Nippon Matex thùng 18L: 1.897.000đ, giá sau chiết khấu: 990.000đ.
- Giá sơn Nippon Vatex thùng 17L: 866.000đ, giá sau chiết khấu: 500.000đ.
- Giá sơn Nipon Odour-less Chùi Rửa Vượt Trội thùng 18L: 3.120.000đ, giá sau chiết khấu: 1.413.000đ.
- Giá sơn Nippon Super Matex 18L: 2.619.000đ, giá sau chiết khấu: 1.368.000đ.
- Giá sơn lót ngoại thất Weathergard Sealer: 4.102.000đ, giá sau chiết khấu: 1.952.000đ.
7. Mua sơn Nippon giá rẻ
Khách hàng có nhu cầu sử dụng các loại sơn Nippon giá rẻ, sơn kinh tế cho các công trình không yêu cầu quá cao về chất lượng sơn nước có thể tham khảo các dòng sơn như sau:
Tên sản phẩm | Bao bì | Giá bán lẻ | Giá chiết khấu |
Bột trét tường Nippon nội thất | 40Kg | 383.000 | 225.000 |
Bột trét tường ngoại thất Nippon | 40Kg | 474.000 | 278.000 |
Sơn lót ngoại thất Super Matex Sealer | 5L | 742.000 | 352.000 |
17L | 2.300.000 | 1.094.000 | |
Sơn lót nội thất Matex Sealer | 5L | 465.000 | 243.000 |
17L | 1.470.000 | 770.000 | |
Sơn ngoại thất Nippon Super Matex | 5L | 849.000 | 442.000 |
18L | 2.619.000 | 1.368.000 | |
Sơn nội thất Nippon Vatex | 4.8Kg | 246.000 | 246.000 |
17L | 866.000 | 500.000 |