Sơn Jotun được coi là một trong những thương hiệu sơn chất lượng cao và được ưa chuộng trên thị trường. Nó có độ bền cao và chống thấm nước tốt, có màu sắc đa dạng và có thể tùy chỉnh màu sắc theo yêu cầu của khách hàng. Nó có các dòng sản phẩm chuyên dụng như sơn bảo vệ cho tàu thuyền và công trình dưới nước. Tuy nhiên, giá của sơn Jotun thường cao hơn so với các thương hiệu khác.
Nguồn gốc Sơn Jotun
Sơn Jotun có tốt không ?
Ưu điểm sơn Jotun
- Sơn Jotun có độ bền cao và chống thấm nước tốt, giúp tăng tuổi thọ và bảo vệ tường và trần nhà của bạn.
- Jotun có màu sắc đa dạng và có thể tùy chỉnh màu sắc theo yêu cầu của khách hàng, cho phép bạn tùy chỉnh theo phong cách và sở thích của mình.
- Jotun có các dòng sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng và sơn bảo vệ cho tàu thuyền và công trình dưới nước.
- Jotun có thể cung cấp các màu sắc theo xu hướng thời trang và các màu đặc trưng của các nước
Nhược điểm sơn Jotun
- Giá của sơn Jotun thường cao hơn so với các thương hiệu khác, có thể khó khăn cho một số khách hàng trong việc mua sắm.
- Jotun có thể không có đầy đủ dòng sản phẩm cho một số khách hàng có nhu cầu đặc biệt.
- Sản phẩm Jotun có thể không phù hợp với một số loại vật liệu, nếu không được sử dụng đúng cách có thể gây hại cho vật liệu
- Jotun có thể không phù hợp với môi trường nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao, nếu không được sử dụng đúng cách có thể gây hại cho vật liệu.
Công nghệ sử dụng của sơn Jotun
Công nghệ sản xuất sơn Jotun là một hệ thống sản xuất sơn cao cấp được sử dụng bởi công ty Jotun để tạo ra các sản phẩm sơn chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Công nghệ này bao gồm việc sử dụng các nguyên liệu tốt nhất và công nghệ tiên tiến để tạo ra các sản phẩm có độ bền cao, chống thấm, chống oxi hóa, và chống mài mòn. Công nghệ này cũng bao gồm việc sử dụng các thiết bị và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao trong quá trình sản xuất
Độ bền sơn Jotun
Sơn Jotun được coi là một trong những thương hiệu sơn có độ bền cao trên thị trường. Sơn Jotun được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao và được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi ra mắt thị trường. Sơn Jotun có thể chống lại tác động của thời tiết và môi trường, giúp tăng tuổi thọ và bảo vệ tường và trần nhà của bạn. Các sản phẩm Jotun được thiết kế để chống lại mục tiêu chính như mưa, nắng, gió và sương mù, giúp cho tường có độ bền cao hơn.
Bảng màu sơn Jotun
Bảng màu sơn Jotun rất đa dạng và đa dạng, bao gồm cả các màu nổi bật và những màu tự nhiên. Jotun có thể cung cấp các màu sắc theo xu hướng thời trang và các màu đặc trưng của các nước khác nhau. Jotun cung cấp các dòng sơn nội thất và ngoại thất, cho phép bạn tùy chỉnh theo phong cách và sở thích của mình. Jotun có thể tùy chỉnh màu sắc theo yêu cầu của khách hàng, cho phép bạn tùy chỉnh theo phong cách và sở thích của mình.
Giá sơn Jotun
Giá của sơn Jotun có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sơn, dung tích và địa điểm mua sắm. Sơn Jotun thường được coi là một trong những thương hiệu sơn cao cấp và giá cả của chúng thường cao hơn so với các thương hiệu khác. Tuy nhiên, giá của sơn Jotun có thể là rẻ hơn khi so sánh với chất lượng và độ bền của sản phẩm. Giá của sơn Jotun cũng có thể thay đổi theo thời gian và theo địa điểm mua sắm. Tôi khuyến cáo bạn nên gọi trực tiếp tới tổng đài sơn Jotun để nhận được tư vấn tốt nhất.
ỨNG DỤNG | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ | |
SƠN CHỐNG NÓNG | JOTON® THERMOSHIELD | 18lít/thùng | 4,412,430 | |
05lít / lon | 1,323,740 | |||
SƠN NANO NGOẠI THẤT | NANO GREEN SHIELD EXT | 17kg/thùng | 3,656,070 | |
05lít / lon | 1,411,960 | |||
SƠN NHŨ VÀNG | RICCO | 18lít/thùng | 3,723,390 | |
0.8lít / lon | 183,370 | |||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | FA EXTRA (BÓNG/MỜ) | 17lít/thùng | 3,575,440 | |
05lít / lon | 1,172,160 | |||
01lít / lon | 242,330 | |||
FA NGOÀI (CT) | 18lít / thùng | 3,150,400 | ||
05lít / lon | 921,690 | |||
01lít / lon | 219,450 | |||
JONY | 18lít / thùng | 1,884,300 | ||
05lít / lon | 631,290 | |||
ATOM SUPER | 18lít / thùng | 1,326,600 | ||
05lít / lon | 429,220 | |||
01lít / lon | 109,780 | |||
SƠN NANO NỘI THẤT | NANO GREEN SHIELD INT | 17kg/thùng | 3,025,440 | |
05lít / lon | 1,159,840 | |||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT | ERIS | 17lít/thùng | 2,798,620 | |
05lít/lon | 859,650 | |||
EXFA ELEGANT | 05lít/lon | 756,690 | ||
EXFA EFFECT (Màu J004, J008, J013) |
01lít/lon | 859,650 | ||
EXFA EFFECT (Các màu còn lại) |
01lít/lon | 653,620 | ||
EXFA | 05lít / lon | 707,740 | ||
SENIOR | 18lít / thùng | 1,296,680 | ||
05lít / lon | 388,300 | |||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT | NEW FA | 18lít / thùng | 908,490 | |
3,8lít / lon | 249,370 | |||
ACCORD | 18lít / thùng | 618,860 | ||
3,8lít / lon | 164,560 | |||
SƠN LÓT GỐC NƯỚC | NGOẠI THẤT | NANO GREEN SHIELD SEALER EXT | 18lít / thùng | 2,406,580 |
05lít / lon | 745,250 | |||
PROS | 18lít / thùng | 1,555,730 | ||
05lít / lon | 489,610 | |||
NỘI THẤT | NANO GREEN SHIELD SEALER INT | 18lít / thùng | 1,718,970 | |
05lít / lon | 527,120 | |||
PROSIN | 18lít / thùng | 968,220 | ||
3,8lít / lon | 230,560 | |||
SƠN LÓT GỐC DẦU | SEALER 2007 | 05lít / lon | 597,960 | |
18lít / thùng | 2,118,380 | |||
CHỐNG THẤM GỐC DẦU | JOTON CT | 18.5kg/thùng | 1,847,450 | |
06kg / lon | 616,110 | |||
SƠN CHỐNG THẤM XI MĂNG | CT-2010 | 20 kg/thùng | 1,639,110 | |
04kg / lon | 327,140 | |||
SƠN CHỐNG THẤM GỐC NƯỚC | CT-J-555 | 20kg/thùng | 1,801,690 | |
04kg / lon | 396,550 | |||
SƠN SẮT MẠ KẼM REGAL (HỆ ACRYLIC) |
Trắng bóng, đen bóng, Màu nhũ: 61081, 61082 | 20 kg/thùng | 3,699,850 | |
3 lít /lon | 620,180 | |||
0,8 lít/lon | 165,990 | |||
0,45 lít/lon | 99,990 | |||
Màu: 61072, 61073, 61074, 61012, 61042 | 20 kg/thùng | 3,268,540 | ||
3 lít/lon | 546,590 | |||
0,8 lít/lon | 145,200 | |||
0,45 lít /lon | 91,630 | |||
Các màu còn lại trong bảng màu | 20 kg/thùng | 2,785,750 | ||
3 lít/lon | 480,590 | |||
0,8 lít/lon | 128,480 | |||
0,45 lít /lon | 78,430 | |||
SƠN DẦU JIMMY | Màu 2 sao (298, 299, 265, 294, 295, 302, 303, 153) | 20kg/thùng | 1,937,760 | |
3lít /lon | 341,000 | |||
0,8lít /lon | 99,990 | |||
0,45lít /lon | 61,160 | |||
MÀU 296, TRẮNG MỜ, TRẮNG BÓNG, ĐEN MỜ | 20kg/thùng | 1,844,040 | ||
3lít /lon | 325,050 | |||
0,8lít /lon | 94,490 | |||
0,45lít /lon | 58,300 | |||
BÓNG (MÀU) | 20kg/thùng | 1,604,350 | ||
3lít /lon | 284,790 | |||
0,8lít /lon | 83,380 | |||
0,45lít /lon | 46,530 | |||
SƠN CHỐNG GỈ SP.PRIMER | ĐỎ | 20kg/thùng | 903,650 | |
3,5kg / lon | 185,460 | |||
01kg / lon | 54,890 | |||
XÁM | 20kg/thùng | 984,830 | ||
3,5kg / lon | 190,960 | |||
01kg / lon | 58,300 | |||
SƠN LÓT KẼM (ĐỎ/ TRẮNG/ XÁM) |
ALKYD AR | 20kg/thùng | 1,732,830 | |
3,5kg / lon | 315,370 | |||
01kg / lon | 90,970 | |||
SƠN VÂN BÔNG | JONA®HAM | 20kg/thùng | 2,483,690 | |
03lít / lon | 397,320 | |||
0.8lít / lon | 109,780 | |||
SƠN LÓT CHỐNG Ố |
JOCLEAN | 3,5kg / lon | 275,770 | |
01kg / lon | 84,700 | |||
DUNG MÔI PHA SƠN | JT-200 | 01lít / lon | 43,560 | |
05lít / lon | 203,280 | |||
16lít / thùng | 609,290 | |||
DUNG MÔI PHA SƠN | JT-414 | 01lít / lon | 49,830 | |
05lít / lon | 234,300 | |||
BỘT JOTON SP FILLER (NỘI THẤT) | Bao/40 Kg | 239,800 | ||
BỘT JOTON TRẮNG (NGOẠI THẤT) | 313,500 |
BẢNG GIÁ SƠN CÔNG NGHIỆP JOTON
Bảng báo giá sơn công nghiệp Joton
TÊN SẢN PHẨM | CHỦNG LOẠI | QUY CÁCH | GIÁ BÁN |
SƠN EPOXY GỐC DẦU DÙNG CHO SẮT THÉP ( TRONG NHÀ) | |||
JONES EPO | Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu hệ 72 Nâu Đỏ (517), Xám (156), Trắng (00) |
Bộ/4 Kg | 640,800 |
Bộ/20 Kg | 3,204,000 | ||
Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu hệ 82 cho sắt mã kẽm Trắng (00) |
Bộ/4 Kg | 670,000 | |
Bộ/20 Kg | 3,350,300 | ||
JONA EPO | Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089. |
Bộ/4 Kg | 889,500 |
Bộ/20 Kg | 4,447,500 | ||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu 2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087. |
Bộ/4 Kg | 1,492,300 | |
Bộ/20 Kg | 7,461,300 | ||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu màu 2041 |
Bộ/4 Kg | 907,100 | |
Bộ/20 Kg | 4,535,300 | ||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu màu 2040 và mã màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/4 Kg | 863,200 | |
Bộ/20 Kg | 4,315,900 | ||
TN300 | Dung Môi – Sơn Epoxy | Lon/1 Lít | 84,800 |
Lon/5 Lít | 424,300 | ||
TH/16 Lít | 1,357,600 | ||
SƠN PU CHO SÀN VÀ SẮT THÉP (NGOÀI TRỜI) | – | ||
JONA PU | Sơn Phủ PU: 2039, 2082. |
Bộ/4 Kg | 1,249,400 |
Bộ/20 Kg | 6,247,000 | ||
Sơn Phủ PU: 2014, 2015, 2016, 2026, 2034, 2036, 2037, 2038, 2080, 2081, 2084, 2085, 2086, 2087, 2088, 2089. |
Bộ/4 Kg | 1,129,500 | |
Bộ/20 Kg | 5,647,200 | ||
Sơn Phủ PU: đen mờ: mã K1042 trắng mờ: K1049 màu 2022 |
Bộ/4 Kg | 1,053,400 | |
Bộ/20 Kg | 5,266,800 | ||
Sơn Phủ PU: những màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/4 Kg | 918,700 | |
Bộ/20 Kg | 4,593,800 | ||
JONA PU CLEAR | Sơn PU Clear không màu | Bộ/4 Kg | 728,500 |
Bộ/20 Kg | 3,642,900 | ||
TN304 | Dung Môi – Sơn PU | Lon/1 Lít | 84,800 |
Lon/5 Lít | 424,300 | ||
TH/16 Lít | 1,357,600 | ||
SƠN LÓT KẼM | – | ||
JONES ZINC-R | Sơn lót Epoxy giàu kẽm (71) MÀU XÁM KẼM | 16kg/bộ | 4,190,000 |
JONES ZINC-R | Sơn lót Epoxy kẽm (65) MÀU XÁM KẼM | 16kg/bộ | 2,937,700 |
JONES ZINC-P | Sơn lót Epoxy phosphate kẽm (65) MÀU NÂU ĐỎ | 20kg/bộ | 2,721,200 |
JONES ZINC-S | Sơn lót kẽm silicate chịu nhiệt MÀU XÁM KẼM | 20kg/bộ | 6,525,000 |
TN301 | Dung Môi – Sơn Epoxy Zinc Rich Primer | Lon/1 Lít | 79,800 |
Lon/5 Lít | 398,600 | ||
TH/16 Lít | 1,275,800 | ||
TN308 | Dung Môi – Sơn Epoxy Zinc Phosphate Prime | Lon/1 Lít | 72,400 |
Lon/5 Lít | 362,100 | ||
TH/16 Lít | 1,158,700 | ||
SƠN KỸ THUẬT KHÁC | – | ||
JONA INT | Sơn đệm Epoxy gốc dầu MÀU GHI XÁM(01), NÂU ĐỎ(517) |
Bộ/4 Kg | 632,100 |
Bộ/20 Kg | 3,160,100 | ||
JONA SICO-300 | Sơn phủ Silicone chịu nhiệt màu nhũ bạc, màu đen |
Lon/5 Kg | 2,655,400 |
Th/20 Kg | ######### | ||
JONA TAR | Sơn epoxy nhựa than đá màu đen ( 602), nâu (517) |
4KG | 646,700 |
20KG | 3,233,200 | ||
JONA BITUM | Sơn Bitum (màu đen) | 20KG | 1,141,100 |
TN302 | Dung Môi – Sơn Epoxy Tar | Lon/1 Lít | 77,600 |
Lon/5 Lít | 387,800 | ||
TH/16 Lít | 1,240,600 | ||
TN307 | Dung Môi – Sơn Bitum | Lon/1 Lít | 70,200 |
Lon/5 Lít | 351,100 | ||
TH/16 Lít | 1,123,500 | ||
TN401 | Dung Môi – Sơn Jones Zinc-s | Lon/1 Lít | 72,400 |
Lon/5 Lít | 362,100 | ||
TH/16 Lít | 1,158,700 | ||
SƠN EPOXY GỐC DẦU DÙNG CHO SÀN HỆ LĂN | – | ||
JONES ECO FLOOR | Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu Trắng (00), Xám (156) |
Bộ/4 Kg | 588,200 |
Bộ/20 Kg | 2,940,600 | ||
JONA ECO FLOOR | Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu 2039 |
Bộ/4 Kg | 1,231,900 |
Bộ/20 Kg | 6,159,200 | ||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu 2038, 2080, 2081, 2086, 2087. |
Bộ/4 Kg | 1,120,700 | |
Bộ/20 Kg | 5,603,300 | ||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu màu 2016 |
Bộ/4 Kg | 728,500 | |
Bộ/20 Kg | 3,642,900 | ||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu màu 2040, 2041 và mã màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/4 Kg | 667,200 | |
Bộ/20 Kg | 3,335,600 | ||
SƠN EPOXY CHO SÀN HỆ SAN PHẲNG | – | ||
JONA LEVEL | Sơn Epoxy tự săn phẳng tất cả các màu trong bảng màu công nghiệp |
Bộ/8kg | 1,340,100 |
Bộ/24kg | 4,020,300 | ||
JONES CONC | Sơn lót cho sơn Epoxy tự săn phẳng (màu trong suốt) |
Bộ/4 Kg | 930,500 |
Bộ/20KG | 4,652,300 | ||
JONES SEALER | Sơn lót chịu ẩm cho sơn Epoxy tự săn phẳng (màu trong suốt) |
Bộ/5 Kg | 1,393,500 |
Bộ/10KG | 2,787,100 | ||
JONES MORTAR | Vữa đệm cho sơn Epoxy tự săn phẳng (màu xám trắng) |
14.2kg | 1,204,900 |
28.4kg | 2,409,900 | ||
EPOXY GỐC NƯỚC DÀNH CHO TƯỜNG, SÀN (TRONG NHÀ) | – | ||
JONES WEPO | Sơn lót Epoxy gốc nước (màu 00) | Bộ/4 Kg | 667,200 |
JONA WEPO | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2019, 2020, 2021, 2026, 2027, 2032, 2034, 2035, 2037, 2039, 2040, 2080, 2083, 2084, 2089, 2090 |
Bộ/6.5 Kg | 1,293,300 |
Bộ/19.5KG | 3,879,900 | ||
JONA WEPO | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2012, 2014, 2015, 2017, 2036, 2085 |
Bộ/6.5 Kg | 1,340,800 |
Bộ/19.5KG | 4,022,500 | ||
JONA WEPO | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2016,2038,2086, 2088 |
Bộ/6.5 Kg | 1,602,400 |
Bộ/19.5KG | 4,807,000 | ||
JONA WEPO | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2087 |
Bộ/6.5 Kg | 1,726,000 |
Bộ/19.5KG | 5,177,900 | ||
JONA WEPO | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2081 |
Bộ/6.5 Kg | 1,944,700 |
Bộ/19.5KG | 5,834,100 | ||
JONA WEPO | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2082 |
Bộ/6.5 Kg | 2,501,000 |
Bộ/19.5KG | 7,503,000 | ||
JOTON WEPO | Mastic Epoxy gốc nước (màu xám trắng) | BỘ/20KG | 1,331,300 |
SƠN METALLIC DÙNG CHO SÀN | – | ||
JONA EPO METALLIC | Sơn epoxy tự săn phẳng màu ánh kim J001, J010, J011, J012, J014, J016, J017, J018. |
Bộ/1kg | 475,500 |
Bộ/21kg | 9,985,000 | ||
Sơn Phủ Metallic: JONA EPO METALLIC màu còn lại trong bảng màu Metallic |
Bộ/1kg | 482,800 | |
Bộ/21kg | ######### | ||
JONA EPO CLEAR | Sơn Phủ Epoxy tự săn phẳng trong suốt | Bộ/1kg | 463,800 |
Bộ/21kg | 9,739,200 | ||
SƠN NGÓI | – | ||
JOTILEX | SƠN NGÓI màu đỏ tươi: DL01, Socola: DL02, xanh rêu: DL03, đỏ đô: DL04, đen: DL05, xanh đen: DL06 |
4KG | 722,700 |
20KG | 3,613,600 | ||
JOTILEX PRIMER CT | SƠN LÓT NGÓI màu trong suốt |
4KG | 239,900 |
18KG | 1,079,700 | ||
JOTON ROFIL | SƠN NGÓI màu đỏ đô: RF01, đỏ: RF02, xanh lá: RF03, xanh rêu: RF04, đen: RF05, xanh dương: RF06, xám: RF07, nâu: RF08 |
4KG | 424,300 |
18KG | 1,909,300 | ||
JOTON ROFIL PRIMER | SƠN LÓT NGÓI màu trắng sữa |
4KG | 193,200 |
18KG | 869,000 | ||
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG | – | ||
JOWAY CLEAR | Sơn clear phản quang màu trong suốt | Lon/5 Kg | 954,600 |
JOWAY | Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh Đen (602), Trắng (00) |
Lon/5 Kg | 687,600 |
Th/25 Kg | 3,438,100 | ||
Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh Đỏ (TP01), Vàng (153) |
Lon/5 Kg | 855,900 | |
Th/25 Kg | 4,279,300 | ||
TN400 | Dung Môi – Sơn JOWAY | Lon/1 Lít | 77,600 |
Lon/5 Lít | 387,800 | ||
TH/16 Lít | 1,240,600 | ||
JOWAY AQUA | Màu trắng, đen | 05kg | 585,200 |
20kg | 2,340,800 | ||
Màu vàng | 05kg | 665,700 | |
20kg | 2,662,700 | ||
Màu đỏ | 05kg | 973,000 | |
20kg | 3,891,600 | ||
JOWAY GLASS BEAD | Hạt phản quang | Bao/25 Kg | 566,900 |
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO | – | ||
JOLINE PRIMER | Sơn giao thông lót màu trong suốt | Lon/4 Kg | 339,500 |
Th/18 Kg | 1,527,400 | ||
JOLINE | Sơn giao thông trắng 20% hạt phản quang | Bao/25 Kg | 621,800 |
Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang | Bao/25 Kg | 658,400 |